2025/05/10 Thông tin sản phẩm Máy phát điện, máy hàn, máy nén khí
Bán và Cho Thuê Máy Phát Điện ở Đồng Nai và Khu Vực Miền Nam
Máy Phát Điện luôn là một trong những thiết bị không thể thiếu đối với lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Vậy nếu bạn ở miền Nam thì có Thuê hoặc mua Máy Phát Điện tốt và chính hãng ở đâu?
目次
- Giới thiệu về dịch vụ Bán và Cho Thuê Máy Phát Điện của NISHIO tại miền Nam
- Lý do nên Mua hoặc Thuê Máy Phát Điện của NISHIO tại miền Nam
- Danh sách Máy Phát Điện có sẵn của NISHIO tại miền Nam
- Máy phát điện kết hợp hàn Shindaiwa DGW310MC (9.9 kVA)
- Máy phát điện Denyo DCA25ESK và Airman SDG25S (20 kVA)
- Máy phát điện Denyo DCA45ESI (37 kVA)
- Máy phát điện Airman SDG45 (37 kVA)
- Máy phát điện Denyo DCA60ESI (50 kVA)
- Máy phát điện Airman SDG60S (50 kVA)
- Máy phát điện Denyo DCA100ESI (80 kVA)
- Máy phát điện Airman SDG100S (80 kVA)
- Máy phát điện Denyo DCA125SPK3 (100 kVA)
- Máy phát điện Airman SDG150S (125 kVA)
- Máy phát điện Denyo DCA150 (125 kVA)
- Máy phát điện Airman SDG220S (200 kVA)
- Máy phát điện Denyo DCA220ESK (200 kVA)
- Máy phát điện Denyo DCA300SPK3 (270 kVA)
- Máy phát điện Airman SDG300S (270 kVA)
- Máy phát điện Airman SDG400S (350 kVA)
- Máy phát điện Denyo DCA400SPMII (350 kVA)
- Máy phát điện Denyo DCA600SPK (554 kVA) và DCA610SPM (554 kVA)
- Máy phát điện Denyo DCA800SPK (700 kVA)
- Máy phát điện UPR1250 (1250 kVA)
- Giá Máy Phát Điện tại miền Nam
Giới thiệu về dịch vụ Bán và Cho Thuê Máy Phát Điện của NISHIO tại miền Nam
CÔNG TY TNHH NISHIO RENT ALL VIỆT NAM là công ty tới từ Nhật Bản, nổi tiếng với Dịch Vụ Cho Thuê Thiết Bị uy tín trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, NISHIO khẳng định được vị trí của mình qua những dự án lớn cấp quốc gia, là nhà cung cấp hàng đầu cho các nhà máy/ doanh nghiệp quy mô từ nhỏ tới lớn.

Kho Máy Phát Điện da dạng của NISHIO
Lý do nên Mua hoặc Thuê Máy Phát Điện của NISHIO tại miền Nam
- Vị trí địa lý: CÔNG TY TNHH NISHIO RENT ALL VIỆT NAM hiện có chi nhánh khu vực phía nam tại địa chỉ: 990 Xa lộ Hà Nội, khu phố 2, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Đây là một vị trí rất thuận lợi để cung cấp Máy Phát Điện cho các nhà máy, xí nghiệp, hộ kinh doanh ở xung quanh như KCN Biên Hòa, KCN Amata, KCN Sóng Thần (Bình Dương), khu đô thị Vinhomes Grand Park,… Vị trí này còn nằm trên trục đường Xa lộ Hà Nội, nên dễ dàng vận chuyển máy đến cho các tỉnh, thành phố lân cận như Sài Gòn, Vũng Tàu, Bình Dương, Long An… Từ đó vận chuyển nhanh chóng và giảm phí vận chuyển đáng kể cho các khách hàng tại miền Nam.
- Uy tín về chất lượng máy móc và dịch vụ: Chúng tôi là Đại lý Chính Hãng của Máy Phát Điện DENYO. DENYO là thương hiệu Máy Phát Điện lâu đời và phổ biến nhất trên thế giới. Máy Phát Điện của DENYO bền bỉ theo thời gian (sử dụng vài chục năm vẫn tốt), chống ồn, chống rỉ sét, công nghệ tiên tiến độc quyền. Ngoài ra còn có Máy Phát Điện AIRMAN cũng là một hãng nổi tiếng của Nhật với chất lượng không kém cạnh. Tất cả các Máy Phát Điện của NISHIO đều được mua mới 100% (không phải hàng bãi) và bảo dưỡng, thay thế phụ kiện mới thường xuyên.
- Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp: Một trong những vấn đề quan tâm của khách hàng khi lựa chọn nhà cung cấp Máy Phát Điện đó là sự hỗ trợ về kỹ thuật mỗi khi máy gặp sự cố hoặc người dùng gặp thắc mắc khi vận hành. Đừng lo lắng, vì các nhân viên kỹ thuật của chúng tôi đều có kiến thức vững vàng, chuyên môn cao, được đào tạo trực tiếp từ các nhà sản xuất Máy Phát Điện. (Tham khảo bài viết: “DENYO tổ chức buổi đào tạo chuyên môn về Máy Phát Điện cho các kỹ thuật viên NISHIO” và bài viết “Đội ngũ Denyo tổ chức buổi đào tạo cho nhân viên NISHIO về Máy Phát Điện” )
- Thủ tục, giấy tờ & thanh toán: Chúng tôi luôn luôn minh bạch trong các khâu chuẩn bị & giao hàng từ A-Z. Quý khách yên tâm rằng chúng tôi có đủ hồ sơ, lý lịch, kiểm định của máy.
Khách hàng sử dụng Máy Phát Điện của NISHIO
Hầu hết các dự án lớn tại miền Nam đều sử dụng Máy Phát Điện của NISHIO cung cấp. Ngoài ra, còn có rất nhiều các nhà máy lớn, các khu công nghiệp, văn phòng, TTTM,… đang tin tưởng thuê Máy Phát Điện của chúng tôi. Dưới đây là một số khách hàng tiêu biểu:
- Khách hàng xây dựng
- Khách hàng nhà máy
Danh sách Máy Phát Điện có sẵn của NISHIO tại miền Nam
Máy phát điện kết hợp hàn Shindaiwa DGW310MC (9.9 kVA)

Thông số
Loại máy | DGW310MC | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 9.9 | |
kw | 8.0 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | 400 | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 15.9/1,500 |
kW/min-1 | 14.0/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 3.0 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 37 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1,410 x 760 x 566 | |
Trọng lượng khô | kg | 333 |
Máy phát điện Denyo DCA25ESK và Airman SDG25S (20 kVA)
Thông số
Loại máy | DCA25ESK | SDG25S | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 | |
Công suất liên tục | kVA | 20 | ||
kw | 16 | |||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | |||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | Đường dây tải điện mạch ĐƠN 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | |||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 25/1,500 | 26/1,500 |
kW/min-1 | 18.4 | 19.1 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 3.9 | 4.0 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 62 | 70 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1,540 x 650 x 900 | 1,550 x 700 x 980 | |
Trọng lượng khô | kg | 591 | 610 |
Máy phát điện Denyo DCA45ESI (37 kVA)

Thông số
Loại máy | DCA45ESI | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 37 | |
kw | 29.6 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 46.5/1,500 |
kW/min-1 | 34.2/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 6.3 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 100 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1,900 x 880 x 1250 | |
Trọng lượng khô | kg | 960 |
Máy phát điện Airman SDG45 (37 kVA)

Loại máy | SDG45S | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 37 | |
kw | 29.6 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 51.7/1,500 |
kW/min-1 | 38/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 6.4 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 100 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1,870 x 860 x 1,220 | |
Trọng lượng khô | kg | 960 |
Máy phát điện Denyo DCA60ESI (50 kVA)

Thông số
Loại máy | DCA60ESI | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 50 | |
kw | 40 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 66/1,500 |
kW/min-1 | 48.5/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 8.8 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 125 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 2,050 x 880 x 1,250 | |
Trọng lượng khô | kg | 1,240 |
Máy phát điện Airman SDG60S (50 kVA)

Thông số
Loại máy | SDG60S | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 50 | |
kw | 40 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 65.4/1,500 |
kW/min-1 | 48.1/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 8.6 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 135 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 2,090 x 860 x 1,220 | |
Trọng lượng khô | kg | 1,120 |
Máy phát điện Denyo DCA100ESI (80 kVA)

Loại máy | DCA100ESI | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 80 | |
kw | 66.4 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 100/1,500 |
kW/min-1 | 73.6/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 13.5 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 225 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 2,750 x 1,050 x 1350 | |
Trọng lượng khô | kg | 1,730 |
Máy phát điện Airman SDG100S (80 kVA)

Loại máy | SDG100S | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 80 | |
kw | 66.4 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 100/1,500 |
kW/min-1 | 73.6/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 14.5 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 225 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 2,600 x 1,000 x 1,400 | |
Trọng lượng khô | kg | 1,640 |
Máy phát điện Denyo DCA125SPK3 (100 kVA)

Loại máy | DCA125SPK3 | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 100 | |
kw | 83 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 133/1,500 |
kW/min-1 | 97.8/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 15.5 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 250 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 3,100 x 1,080 x 1,500 | |
Trọng lượng khô | kg | 2,120 |
Máy phát điện Airman SDG150S (125 kVA)

Thông số
Loại máy | SDG150S | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 125 | |
kw | 100 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 160/1,500 |
kW/min-1 | 118/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 19.4 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 250 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 2,990 x 1,180 x 1,480 | |
Trọng lượng khô | kg | 2,180 |
Máy phát điện Denyo DCA150 (125 kVA)

Thông số
Loại máy | DCA150 | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 125 | |
kw | 100 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 153/1,500 |
kW/min-1 | 113/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 20.6 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 250 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 3,250 x 1,080 x 1,500 | |
Trọng lượng khô | kg | 2,390 |
Máy phát điện Airman SDG220S (200 kVA)

Thông số
Loại máy | SDG220S | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 200 | |
kw | 166 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 246/1,500 |
kW/min-1 | 181/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 31.8 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 390 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 3,700 x 1,300 x 1,670 | |
Trọng lượng khô | kg | 3,630 |
Máy phát điện Denyo DCA220ESK (200 kVA)

Thông số
Loại máy | SDG220ESK | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 200 | |
kw | 166 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 237/1,500 |
kW/min-1 | 178/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 31.9 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 380 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 3,700 x 1,300 x 1,750 | |
Trọng lượng khô | kg | 3,770 |
Máy phát điện Denyo DCA300SPK3 (270 kVA)

Thông số
Loại máy | DCA300SPK3 | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 270 | |
kw | 216 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 316/1,500 |
kW/min-1 | 232/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 43.6 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 490 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 3,750 x 1,400 x 1,800 | |
Trọng lượng khô | kg | 4,160 |
Máy phát điện Airman SDG300S (270 kVA)

Thông số
Loại máy | SDG300S | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 270 | |
kw | 216 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 315/1,500 |
kW/min-1 | 232/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 43.1 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 490 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 3,900 x 1,400 x 1,760 | |
Trọng lượng khô | kg | 3,790 |
Máy phát điện Airman SDG400S (350 kVA)

Thông số
Loại máy | SDG400S | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 350 | |
kw | 280 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 421/1,500 |
kW/min-1 | 310/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 56.6 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 490 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 4,150 x 1,400 x 2,040 | |
Trọng lượng khô | kg | 5,120 |
Máy phát điện Denyo DCA400SPMII (350 kVA)
Thông số
Loại máy | DCA400SPMII | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 350 | |
kw | 280 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 421/1,500 |
kW/min-1 | 310/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 52.1 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 490 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 4,200 x 1,400 x 2,100 | |
Trọng lượng khô | kg | 5,420 |
Máy phát điện Denyo DCA600SPK (554 kVA) và DCA610SPM (554 kVA)

Thông số
Loại máy | DCA600SPK | DCA610SPM | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 | |
Công suất liên tục | kVA | 550 | 554 | |
kw | 450 | |||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | |||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | ||
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | |||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 640/1,500 | 700/1,500 |
kW/min-1 | 470/1,500 | 517/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 81.8 | 82 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 490 | 490 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 5,580 x 1,650 x 2,400 | 5,280 x 1,650 x 2,400 | |
Trọng lượng khô | kg | 8,860 | 8,700 |
Máy phát điện Denyo DCA800SPK (700 kVA)
Loại máy | DCA800SPK | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất liên tục | kVA | 700 | |
kw | 560 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | |
kW/min-1 | 613/1500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 102 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 490 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 6110 (5500 không có tấm che) x 1950 x 2500 | |
Trọng lượng khô | kg | 11,200 |
Máy phát điện UPR1250 (1250 kVA)

Thông số
Loại máy | UPR1250 | ||
Máy phát điện xoay chiều | Tần số | Hz | 50 |
Công suất | kVA | 1250 | |
kw | 1000 | ||
Số pha | 3 Pha, 4 Dây | ||
Điện áp định mức | V | Đường dây tải điện mạch KÉP 190~215(220) hoặc 380~430(440) | |
Hệ số công suất | 0.8 (Lagging) | ||
Động cơ | Công suất | PS/rpm | 1,500/1,500 |
kW/min-1 | 1,227/1,500 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu (75%) | l/h | 199 | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | l | 1,000 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 6,060 x 2,440 x 2,600 | |
Trọng lượng khô | kg | 20,000 |
Quý khách có thể xem Catalog Máy Phát Điện cho thuê có sẵn rút gọn tại đây (Tiếng Anh)
Hoặc danh sách đầy đủ Máy Phát Điện chúng tôi bán tại đây
Giá Máy Phát Điện tại miền Nam
- Giá Thuê Máy Phát Điện (chưa bao gồm phí vận chuyển) sẽ dao động như sau:
Máy Phát Điện từ 10 -> 50kVA | 400,000 -> 1,500,000 VNĐ/ngày ; 10,000,000 -> 17,000,000 VNĐ/tháng |
Máy Phát Điện từ 75 -> 350kVA | 1,700,000 -> 6,000,000 VNĐ/ngày ; 20,000,000 -> 70,000,000 VNĐ/tháng |
Lưu ý: Không nên so sánh với giá của những nhà cung cấp sử dụng máy hàng bãi, máy quá cũ. Khi đó, tất nhiên giá sẽ rẻ hơn nhưng không đảm bảo an toàn và có thể bị từ chối khi đưa vào công trường.
Ngoài ra, giá Máy Phát Điện còn phụ thuộc vào thời gian, địa điểm, loại máy, đời máy… Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua website hoặc số điện thoại bên dưới để được tư vấn chính xác nhất!
- Liên hệ
- HOTLINE: 025 1368 3224